Có 3 kết quả:

堪舆 kān yú ㄎㄢ ㄩˊ堪虞 kān yú ㄎㄢ ㄩˊ堪輿 kān yú ㄎㄢ ㄩˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

geomancy

Bình luận 0

kān yú ㄎㄢ ㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) worrisome
(2) precarious
(3) to be at risk

Bình luận 0